Có 2 kết quả:
牛桥 niú qiáo ㄋㄧㄡˊ ㄑㄧㄠˊ • 牛橋 niú qiáo ㄋㄧㄡˊ ㄑㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Oxbridge
(2) Cambridge and Oxford
(2) Cambridge and Oxford
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Oxbridge
(2) Cambridge and Oxford
(2) Cambridge and Oxford
Bình luận 0